Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
grandaunt


noun
an aunt of your father or mother
Syn:
great-aunt
Hypernyms:
aunt, auntie, aunty


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.