Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
gouty arthritis


noun
a painful inflammation of the big toe and foot caused by defects in uric acid metabolism resulting in deposits of the acid and its salts in the blood and joints
Syn:
gout, urarthritis
Derivationally related forms:
gouty (for: gout)
Hypernyms:
arthritis


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.