Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
genus Xanthosoma


noun
tropical American tuberous perennials
Syn:
Xanthosoma
Hypernyms:
monocot genus, liliopsid genus
Member Holonyms:
Araceae, family Araceae, arum family
Member Meronyms:
yautia, tannia, spoonflower, malanga, Xanthosoma sagittifolium, Xanthosoma atrovirens


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.