Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
genus Dendrobium


noun
large genus and variable genus of chiefly epiphytic or lithophytic orchids of tropical and subtropical Asia and Australasia
Hypernyms:
monocot genus, liliopsid genus
Member Holonyms:
Orchidaceae, family Orchidaceae, orchid family
Member Meronyms:
dendrobium


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.