Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
gas oven


noun
1. a cremation chamber fueled by gas
Hypernyms:
crematory, crematorium, cremation chamber
2. a domestic oven fueled by gas
Hypernyms:
oven


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.