Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
flashlight



noun
a small portable battery-powered electric lamp (Freq. 3)
Syn:
torch
Hypernyms:
electric lamp
Hyponyms:
penlight
Part Meronyms:
flashlight battery


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.