Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
finishing touch


noun
a final touch;
a crowning achievement;
a culmination
Syn:
capstone, copestone
Hypernyms:
touch


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.