Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
fiesta


noun
an elaborate party (often outdoors)
Syn:
fete, feast
Derivationally related forms:
feast (for: feast), fete (for: fete)
Hypernyms:
party
Hyponyms:
luau, potlatch

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "fiesta"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.