Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
field hockey



noun
a game resembling ice hockey that is played on an open field;
two opposing teams use curved sticks try to drive a ball into the opponents' net
Syn:
hockey
Members of this Topic:
goalmouth, net, stick, winger
Hypernyms:
field game
Hyponyms:
shinny, shinney


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.