Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
far-flung


adjective
1. distributed over a considerable extent
- far-flung trading operations
- the West's far-flung mountain ranges
- widespread nuclear fallout
Syn:
widespread
Similar to:
distributed
2. remote
- far-flung corners of the Empire
Similar to:
distant


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.