Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
extemporise


verb
perform without preparation
- he extemporized a speech at the wedding
Syn:
improvise, improvize, ad-lib, extemporize
Derivationally related forms:
extemporisation, extemporization (for: extemporize), ad-lib (for: ad-lib), improvisation (for: improvise)
Hypernyms:
perform, execute, do
Verb Frames:
- Somebody ----s
- Somebody ----s something


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.