Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
expressible


adjective
capable of being expressed (Freq. 1)
- an expressible emotion
Ant:
inexpressible
Similar to:
describable, representable, speakable, utterable
Derivationally related forms:
express

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "expressible"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.