Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
essential amino acid


noun
an amino acid that is required by animals but that they cannot synthesize;
must be supplied in the diet
Hypernyms:
amino acid, aminoalkanoic acid
Hyponyms:
arginine, histidine, isoleucine, leucine, lysine,
methionine, phenylalanine, threonine, tryptophan, tryptophane, valine


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.