Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
elapid


noun
any of numerous venomous fanged snakes of warmer parts of both hemispheres
Syn:
elapid snake
Hypernyms:
snake, serpent, ophidian
Hyponyms:
coral snake, harlequin-snake, New World coral snake, Old World coral snake, copperhead,
Denisonia superba, cobra, ringhals, rinkhals, spitting snake, Hemachatus haemachatus,
mamba, death adder, Acanthophis antarcticus, tiger snake, Notechis scutatus, Australian blacksnake,
Pseudechis porphyriacus, krait, taipan, Oxyuranus scutellatus
Member Holonyms:
Elapidae, family Elapidae


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.