Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
dry gangrene


noun
(pathology) gangrene that develops in the presence of arterial obstruction and is characterized by dryness of the dead tissue and a dark brown color
Syn:
cold gangrene, mumification necrosis, mummification
Topics:
pathology
Hypernyms:
gangrene, sphacelus, slough


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.