Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
driveshaft


noun
a rotating shaft that transmits power from the engine to the point of application
Hypernyms:
rotating shaft, shaft
Part Holonyms:
drive line, drive line system


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.