Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
dissimulation


noun
the act of deceiving
Syn:
deception, deceit, dissembling
Derivationally related forms:
dissimulate, deceive (for: deception)
Hypernyms:
falsification, misrepresentation
Hyponyms:
fakery, indirection, trickery, chicanery, chicane,
guile, wile, shenanigan, duplicity, double-dealing, cheat,
cheating, delusion, illusion, head game, pretense, pretence,
pretending, simulation, feigning, imposture, impersonation, obscurantism,
bluff, four flush, take-in

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "dissimulation"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.