Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
descending


adjective
coming down or downward (Freq. 1)
Ant:
ascending
Similar to:
declivitous, downhill, downward-sloping, degressive, descendant,
descendent, down, downward, downward-arching, drizzling, dropping,
falling, raining
See Also:
down

Related search result for "descending"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.