Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
deaf-aid


noun
an electronic device that amplifies sound and is worn to compensate for poor hearing
Syn:
hearing aid
Hypernyms:
electronic device

Related search result for "deaf-aid"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.