Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
cylindrical


adjective
having the form of a cylinder (Freq. 5)
Syn:
cylindric
Similar to:
rounded
Derivationally related forms:
cylinder (for: cylindric), cylindricalness, cylindricality

Related search result for "cylindrical"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.