Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
countrywide


adjective
occurring or extending throughout a country or nation
- the event aroused nationwide interest
- a countrywide fund-raising campaign
Syn:
nationwide
Similar to:
comprehensive


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.