Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
conodont


noun
1. the tiny fossil cone-shaped tooth of a primitive vertebrate of order Conodonta
Hypernyms:
tooth
2. small (2 inches long) extinct eellike fish with a finned tail and a notochord and having cone-shaped teeth containing cellular bone;
late Cambrian to late Triassic;
possible predecessor of the cyclostomes
Hypernyms:
jawless vertebrate, jawless fish, agnathan
Member Holonyms:
Conodonta, order Conodonta, Conodontophorida, order Conodontophorida


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.