Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
confutation


noun
1. the speech act of refuting conclusively
Derivationally related forms:
confute
Hypernyms:
refutation, defense, defence
2. evidence that refutes conclusively
Derivationally related forms:
confute
Hypernyms:
disproof, falsification, refutation

Related search result for "confutation"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.