Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
communications protocol


noun
(computer science) rules determining the format and transmission of data
Syn:
protocol
Topics:
computer science, computing
Hypernyms:
rule, prescript
Hyponyms:
file transfer protocol, FTP, hypertext transfer protocol, HTTP, musical instrument digital interface,
MIDI, transmission control protocol, TCP, transmission control protocol/internet protocol, TCP/IP


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.