Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
chlorophyllose


adjective
relating to or being or containing chlorophyll
Syn:
chlorophyllous
Pertains to noun:
chlorophyll (for: chlorophyllous), chlorophyll
Derivationally related forms:
chlorophyll (for: chlorophyllous)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.