Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
cheddar



noun
hard smooth-textured cheese;
originally made in Cheddar in southwestern England
Syn:
cheddar cheese, Armerican cheddar, American cheese
Hypernyms:
cheese
Hyponyms:
rat cheese, store cheese


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.