Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
checkered daffodil


noun
Eurasian checkered lily with pendant flowers usually veined and checkered with purple or maroon on a pale ground and shaped like the bells carried by lepers in medieval times;
widely grown as an ornamental
Syn:
snake's head fritillary, guinea-hen flower, leper lily, Fritillaria meleagris
Hypernyms:
fritillary, checkered lily


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.