Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
chamfron


noun
medieval plate armor to protect a horse's head
Syn:
chanfron, testiere, frontstall, front-stall
Hypernyms:
armor plate, armour plate, armor plating, plate armor, plate armour


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.