Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
camp down


verb
establish or set up a camp
Syn:
camp
Hypernyms:
pitch, set up
Verb Frames:
- Somebody ----s


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.