Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
butut


noun
100 bututs equal 1 dalasi in Gambia
Syn:
butat
Hypernyms:
Gambian monetary unit
Part Holonyms:
dalasi


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.