Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
boylike


I - adjective
befitting or characteristic of a young boy
- a boyish grin
- schoolboyish pranks
Syn:
boyish, schoolboyish
Similar to:
young, immature
Derivationally related forms:
boyishness (for: boyish)

II - adverb
like a boy
- he smiled boyishly at his fiancee
Syn:
boyishly
Derived from adjective:
boyish (for: boyishly)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.