Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
boyishly


adverb
like a boy
- he smiled boyishly at his fiancee
Syn:
boylike
Derived from adjective:
boylike (for: boylike), boyish


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.