Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
bill of indictment


noun
a formal document written for a prosecuting attorney charging a person with some offense
Syn:
indictment
Derivationally related forms:
indict (for: indictment)
Hypernyms:
legal document, legal instrument, official document, instrument
Hyponyms:
murder charge, murder indictment, true bill
Part Meronyms:
charge, complaint


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.