Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
bedewed


adjective
wet with dew
Syn:
dewy
Similar to:
wet
Derivationally related forms:
dew (for: dewy)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.