Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
baking soda



noun
a white soluble compound (NaHCO3) used in effervescent drinks and in baking powders and as an antacid
Syn:
bicarbonate of soda, sodium hydrogen carbonate, sodium bicarbonate, saleratus
Hypernyms:
bicarbonate, hydrogen carbonate


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.