Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
audiovisual


I - noun
materials using sight or sound to present information
- language tapes and videocassettes and other audiovisuals
Syn:
audiovisual aid
Hypernyms:
teaching aid

II - adjective
involving both hearing and seeing (usually relating to teaching aids)
- the school's audiovisual department
Pertains to noun:
audiovisual aid


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.