Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
anti-Semitism


noun
the intense dislike for and prejudice against Jewish people (Freq. 22)
Syn:
antisemitism
Derivationally related forms:
antisemitic (for: antisemitism), anti-semitic
Hypernyms:
racism


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.