Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
anaerobic


adjective
1. living or active in the absence of free oxygen (Freq. 1)
- anaerobic bacteria
Syn:
anaerobiotic
Ant:
aerobic
Derivationally related forms:
anaerobe (for: anaerobiotic)
2. not aerobic
- isometric exercises are anaerobic
Ant:
aerobic

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.