Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
altering


noun
the sterilization of an animal
- they took him to the vet for neutering
Syn:
neutering, fixing
Derivationally related forms:
fix (for: fixing), neuter (for: neutering)
Hypernyms:
sterilization, sterilisation
Hyponyms:
castration, emasculation, spaying


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.