Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
alloy iron


noun
cast iron containing alloying elements (usually nickel or chromium or copper or molybdenum) to increase the strength or facilitate heat treatment
Syn:
alloy cast iron
Hypernyms:
cast iron
Hyponyms:
Ni-hard, Ni-hard iron, Ni-resist, Ni-resist iron


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.