Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
accusatory


adjective
containing or expressing accusation
- an accusitive forefinger
- black accusatory looks
- "accusive shoes and telltale trousers"- O.Henry
- his accusing glare
Syn:
accusative, accusing, accusive
Similar to:
inculpatory, inculpative
Derivationally related forms:
accuse (for: accusive), accuse, accusative (for: accusative), accuse (for: accusative)

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.