Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
Zwingli


noun
Swiss theologian whose sermons began the Reformation in Switzerland (1484-1531)
Syn:
Ulrich Zwingli, Huldreich Zwingli
Instance Hypernyms:
theologian, theologist, theologizer, theologiser


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.