Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
UV


noun
radiation lying in the ultraviolet range;
wave lengths shorter than light but longer than X rays
Syn:
ultraviolet, ultraviolet radiation, ultraviolet light, ultraviolet illumination
Derivationally related forms:
ultraviolet (for: ultraviolet)
Hypernyms:
actinic radiation, actinic ray
Hyponyms:
sunray, sun-ray


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.