Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
Treasury note


noun
securities with maturities of 1 to 10 years;
sold for cash or in exchange for maturing issues or at auction
Hypernyms:
Treasury, Treasury obligations


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.