Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
Telugu


noun
1. a member of the people in southeastern India (Andhra Pradesh) who speak the Telugu language
Hypernyms:
Dravidian
2. a Dravidian language spoken by the Telugu in southeastern India
Hypernyms:
South-Central Dravidian


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.