Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
Second Adventist


noun
a member of Christian denomination that expects the imminent advent of Christ
Syn:
Adventist
Derivationally related forms:
Adventism (for: Adventist)
Hypernyms:
Christian


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.