Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
Pascal


noun
1. French mathematician and philosopher and Jansenist;
invented an adding machine;
contributed (with Fermat) to the theory of probability (1623-1662)
Syn:
Blaise Pascal
Instance Hypernyms:
mathematician, philosopher
2. a programing language designed to teach programming through a top-down modular approach
Hypernyms:
programming language, programing language


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.