Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
Ojibway


noun
1. a member of an Algonquian people who lived west of Lake Superior
Syn:
Ojibwa, Chippewa
Hypernyms:
Algonquian, Algonquin, Plains Indian, Buffalo Indian
2. the Algonquian language spoken by the Ojibwa
Syn:
Ojibwa, Chippewa
Hypernyms:
Algonquian, Algonquin, Algonquian language


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.