Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
Kusan


noun
1. a member of the North American Indian people of Oregon
Hypernyms:
Penutian
2. a Penutian language spoken by the Kusan
Hypernyms:
Penutian


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.