Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
Hinayana Buddhism


noun
an offensive name for the early conservative Theravada Buddhism;
it died out in India but survived in Sri Lanka and was taken from there to other regions of southwestern Asia
Syn:
Hinayana
Hypernyms:
Theravada, Theravada Buddhism


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.